Số 33, Liền kề 11B, KĐT Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
Hiện tại: 11
Tổng số: 169427
Sử dụng trong sản xuất hợp kim, chất bán dẫn hữu cơ silicon độ tinh khiết và có khả năng chịu nhiệt cao
Sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Thành phần hóa học (%) |
Kích thước |
|||
Si≥ |
Fe≤ |
Al≤ |
Ca≤ |
|||
Silicon metal (dạng kim loại) |
553# |
98.50 |
0.5 |
0.5 |
0.3 |
10 – 100mm (90% min) hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
441# |
99.00 |
0.4 |
0.4 |
0.1 |
||
3303# |
99.30 |
0.3 |
0.3 |
0.03 |
||
2202# |
99.50 |
0.2 |
0.2 |
0.02 |
||
1101# |
99.20 |
0.1 |
0.1 |
0.01 |
||
Silicon metal (dạng hóa học)
|
421# |
99.20 |
0.40 |
0.20 |
0.10 |
|
411# |
99.3 |
0.40 |
0.10 |
0.10 |
||
Gói |
1 tấn hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
|||||
Cách sử dụng |
Sử dụng trong sản xuất hợp kim, chất bán dẫn hữu cơ silicon độ tinh khiết và có khả năng chịu nhiệt cao |